Có 2 kết quả:

亲自 qīn zì ㄑㄧㄣ ㄗˋ親自 qīn zì ㄑㄧㄣ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) personally
(2) in person
(3) oneself

Bình luận 0