Có 2 kết quả:
亲自 qīn zì ㄑㄧㄣ ㄗˋ • 親自 qīn zì ㄑㄧㄣ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personally
(2) in person
(3) oneself
(2) in person
(3) oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personally
(2) in person
(3) oneself
(2) in person
(3) oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0